Hội sở tỉnh Đồng Tháp
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH
STT |
Tên điểm giao dịch xã |
Huyện/thị xã/thành phố |
Tỉnh |
Ngày giao dịch |
Thời gian giao dịch |
|
|
|
|||||||
I |
DANH SÁCH ĐIỂM GIAO DỊCH TẠI UBND CÁC XÃ/PHƯỜNG |
|
|
||||
1 |
Phường 3 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
07 |
8h00-11h30 |
|
|
2 |
Phường 4 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
20 |
8h00-11h30 |
|
|
3 |
Phường 6 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
09 |
8h00-11h30 |
|
|
4 |
Phường 11 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
05 |
8h00-11h30 |
|
|
5 |
Hòa Thuận |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
09 |
8h00-11h30 |
|
|
6 |
Mỹ Phú |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
07 |
8h00-11h30 |
|
|
7 |
Hòa An |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
18 |
8h00-11h30 |
|
|
8 |
Tịnh Thới |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
13 |
8h00-11h30 |
|
|
9 |
Mỹ Tân |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
15 |
8h00-11h30 |
|
|
10 |
Tân Thuận Đông |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
11 |
8h00-11h30 |
|
|
11 |
Mỹ Trà |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
21 |
8h00-11h30 |
|
|
12 |
Tân Thuận Tây |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
17 |
8h00-11h30 |
|
|
13 |
Mỹ Ngãi |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
24 |
8h00-11h30 |
|
|
II |
DANH SÁCH XÃ/PHƯỜNG GIAO DỊCH TẠI TRỤ SỞ NGÂN HÀNG |
||||||
STT |
Tên xã |
Huyện/thị xã/thành phố |
Tỉnh/TP |
Ngày giao dịch |
Thời gian giao dịch |
||
1 |
Phường 1 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
24 |
8h00-11h30 |
||
2 |
Phường 2 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
20 |
8h00-11h30 |