Trang chủ
Hội sở tỉnh
Phòng giao dịch huyện Thanh Bình
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH
STT |
Tên điểm giao dịch xã |
Huyện/thị xã/thành phố |
Tỉnh/TP |
Ngày giao dịch |
Thời gian giao dịch |
|
1 |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
20 |
8h00-11h30 |
|
2 |
Tân Bình |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
17 |
8h00-11h30 |
|
3 |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
16 |
8h00-11h30 |
|
4 |
Tân Hòa |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
08 |
8h00-11h30 |
|
5 |
Tân Quới |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
24 |
8h00-11h30 |
|
6 |
Tân Thạnh |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
12 |
8h00-11h30 |
|
7 |
Tt Thanh Bình |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
22 |
8h00-11h30 |
|
8 |
Tân Phú |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
11 |
8h00-11h30 |
|
9 |
Bình Thành |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
18 |
8h00-11h30 |
|
10 |
An Phong |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
15 |
8h00-11h30 |
|
11 |
Bình Tấn |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
07 |
8h00-11h30 |
|
12 |
Tân Mỹ |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
06 |
8h00-11h30 |
|
13 |
Phú Lợi |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
05 |
8h00-11h30 |