Trang chủ
Hội sở tỉnh
Phòng giao dịch huyện Tháp Mười
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH
STT |
Tên điểm giao dịch xã |
Huyện/thị xã/thành phố |
Tỉnh |
Ngày giao dịch |
Thời gian giao dịch |
|
1 |
Tt Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
18 |
8h00-11h30 |
|
2 |
Mỹ Hòa |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
15 |
8h00-11h30 |
|
3 |
Đốc Binh Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
06 |
8h00-11h30 |
|
4 |
Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
05 |
8h00-11h30 |
|
5 |
Mỹ Quý |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
11 |
8h00-11h30 |
|
6 |
Láng Biển |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
12 |
8h00-11h30 |
|
7 |
Mỹ Đông |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
10 |
8h00-11h30 |
|
8 |
Thanh Mỹ |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
20 |
8h00-11h30 |
|
9 |
Phú Điền |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
13 |
8h00-11h30 |
|
10 |
Tân Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
17 |
8h00-11h30 |
|
11 |
Trường Xuân |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
08 |
8h00-11h30 |
|
12 |
Hưng Thạnh |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
16 |
8h00-11h30 |
|
13 |
Thạnh Lợi |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
07 |
8h00-11h30 |