Phòng giao dịch huyện Cao Lãnh
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH
STT |
Tên điểm giao dịch xã |
Huyện/thị xã/thành phố |
Tỉnh |
Ngày giao dịch |
Thời gian giao dịch |
|
1 |
Mỹ Hội |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
21 |
8h00-11h00 |
|
2 |
Tân Hội Trung |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
07 |
8h00-11h00 |
|
3 |
An Bình |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
05 |
8h00-11h00 |
|
4 |
Bình Hàng Trung |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
22 |
8h00-11h00 |
|
5 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
14 |
8h00-11h00 |
|
6 |
Tân Nghĩa |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
13 |
8h00-11h00 |
|
7 |
Ba Sao |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
8h00-11h00 |
|
8 |
Mỹ Thọ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
08 |
8h00-11h00 |
|
9 |
Mỹ Xương |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
15 |
8h00-11h00 |
|
10 |
Mỹ Hiệp |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
09 |
8h00-11h00 |
|
11 |
Bình Hàng Tây |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
10 |
8h00-11h00 |
|
12 |
Bình Thạnh |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
17 |
8h00-11h00 |
|
13 |
Phương Thịnh |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
20 |
8h00-11h00 |
|
14 |
Phương Trà |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
11 |
8h00-11h00 |
|
15 |
Gáo Giồng |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
19 |
8h00-11h00 |
|
16 |
Mỹ Long |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
18 |
8h00-11h00 |
|
17 |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
06 |
8h00-11h00 |
|
II |
DANH SÁCH XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN GIAO DỊCH TẠI TRỤ SỞ NGÂN HÀNG |
|||||
STT |
Tên xã |
Huyện/thị xã/thành phố |
Tỉnh |
Ngày giao dịch |
Thời gian giao dịch |
|
1 |
Tt Mỹ Thọ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
16 |
8h00-11h30 |